Có 2 kết quả:

发指眦裂 fà zhǐ zì liè ㄈㄚˋ ㄓˇ ㄗˋ ㄌㄧㄝˋ髮指眥裂 fà zhǐ zì liè ㄈㄚˋ ㄓˇ ㄗˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hair standing up and eyes wide in anger (idiom); enraged
(2) in a towering rage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hair standing up and eyes wide in anger (idiom); enraged
(2) in a towering rage

Bình luận 0